Bảng xếp hạng Australia A-League
Bảng xếp hạng Australia A-League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Melbourne City | 26 | 16 | 7 | 3 | 61/32 | +29 | 55 | BTHTT | |
2Central Coast Mariners | 26 | 13 | 5 | 8 | 55/35 | +20 | 44 | TTTTT | |
3Adelaide United | 26 | 11 | 9 | 6 | 53/46 | +7 | 42 | BBTBH | |
4Western Sydney | 26 | 11 | 8 | 7 | 43/27 | +16 | 41 | BBTTH | |
5Sydney FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 40/39 | +1 | 38 | BHTTT | |
6Wellington Phoenix | 26 | 9 | 8 | 9 | 39/45 | -6 | 35 | BTBHB | |
7Western United FC | 26 | 9 | 5 | 12 | 34/47 | -13 | 32 | TBTBH | |
8Brisbane Roar | 26 | 7 | 9 | 10 | 26/33 | -7 | 30 | TBHTB | |
9Perth Glory | 26 | 7 | 8 | 11 | 36/46 | -10 | 29 | BHBHT | |
10Newcastle Jets | 26 | 8 | 5 | 13 | 30/45 | -15 | 29 | BBTBH | |
11Melbourne Victory | 26 | 8 | 4 | 14 | 29/34 | -5 | 28 | BTBHB | |
12FC Macarthur | 26 | 7 | 5 | 14 | 31/48 | -17 | 26 | BBBHB |
Play Offs: Quarter-finals
Playoffs: playoffs