Bảng xếp hạng Australia National Premier Leagues Queensland
Bảng xếp hạng Australia National Premier Leagues Queensland sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Gold Coast Knights | 22 | 14 | 6 | 2 | 45/21 | +24 | 48 | TTTTH | |
2Moreton Bay United | 22 | 11 | 5 | 6 | 45/27 | +18 | 38 | BTHBT | |
3Gold Coast United | 22 | 10 | 6 | 6 | 27/23 | +4 | 36 | BBBBH | |
4Brisbane City | 22 | 10 | 5 | 7 | 44/30 | +14 | 35 | BTTTH | |
5Queensland Lions SC | 22 | 8 | 10 | 4 | 37/29 | +8 | 34 | BHHHH | |
6Peninsula Power | 22 | 9 | 7 | 6 | 34/30 | +4 | 34 | BTTTT | |
7Rochedale Rovers | 22 | 9 | 3 | 10 | 33/31 | +2 | 30 | BTBHH | |
8Sunshine Coast Wanderers FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 26/34 | -8 | 29 | HBTTT | |
9Brisbane Roar (Youth) | 22 | 8 | 3 | 11 | 29/35 | -6 | 27 | HBBTB | |
10Redlands United FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 32/33 | -1 | 26 | BTHBH | |
11Brisbane Olympic United FC | 22 | 5 | 4 | 13 | 28/39 | -11 | 19 | TBTHB | |
12Eastern Suburbs Brisbane | 22 | 2 | 3 | 17 | 22/70 | -48 | 9 | BHBBB |