Bảng xếp hạng Australia National Youth League
Bảng xếp hạng Australia National Youth League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | Điểm | T | H | B | BT/BB | +/- | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Central Coast Mariners (Youth) | 17 | 35 | 11 | 2 | 4 | 41/16 | +25 | THTTT | |
2Perth Glory (Youth) | 18 | 32 | 9 | 5 | 4 | 36/31 | +5 | BBTTB | |
3Brisbane Roar (Youth) | 17 | 31 | 9 | 4 | 4 | 50/33 | +17 | TTTBH | |
4Melbourne Heart (Youth) | 18 | 26 | 8 | 2 | 8 | 35/37 | -2 | TTHBH | |
5Sydney FC (Youth) | 17 | 24 | 7 | 3 | 7 | 40/31 | +9 | BTBHB | |
6Gold Coast United Am (Youth) | 15 | 23 | 7 | 2 | 6 | 33/30 | +3 | BTHTT | |
7Adelaide United FC (Youth) | 17 | 20 | 5 | 5 | 7 | 26/33 | -7 | TBHTH | |
8Newcastle Jets FC (Youth) | 17 | 19 | 5 | 4 | 8 | 27/29 | -2 | BBBHH | |
9FFA Centre of Excellence | 17 | 16 | 5 | 1 | 11 | 26/55 | -29 | TBBBB | |
10Melbourne Victory FC (Youth) | 17 | 14 | 4 | 2 | 11 | 15/34 | -19 | TBHTT |