Bảng xếp hạng Australia National Youth League
Bảng xếp hạng Australia National Youth League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Group B - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sydney FC (Youth) | 8 | 5 | 1 | 2 | 23/15 | +8 | 16 | TTTBH | |
2Western Sydney Wanderers AM | 8 | 4 | 1 | 3 | 26/15 | +11 | 13 | TBTBT | |
3Central Coast Mariners (Youth) | 8 | 3 | 3 | 2 | 15/13 | +2 | 12 | BTTTH | |
4Newcastle Jets FC (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 14/15 | -1 | 10 | BBBTT | |
5Australian Institute Of Sport Am | 8 | 2 | 0 | 6 | 11/31 | -20 | 6 | TBBBB |
Group A - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Melbourne Heart (Youth) | 8 | 5 | 1 | 2 | 18/12 | +6 | 16 | HTBTB | |
2Brisbane Roar (Youth) | 8 | 4 | 2 | 2 | 21/14 | +7 | 14 | HBTBT | |
3Perth Glory (Youth) | 8 | 4 | 0 | 4 | 12/12 | 0 | 12 | TBTTT | |
4Adelaide United FC (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 14/17 | -3 | 10 | BHBTB | |
5Melbourne Victory FC (Youth) | 8 | 1 | 2 | 5 | 13/23 | -10 | 5 | HTBBB |