Bảng xếp hạng Australia New South Wales Premier League
Bảng xếp hạng Australia New South Wales Premier League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sydney Olympic | 22 | 15 | 3 | 4 | 40/19 | +21 | 48 | TTTTT | |
2A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 22 | 14 | 3 | 5 | 62/28 | +34 | 45 | BHTHB | |
3Sydney United 58 FC | 22 | 12 | 2 | 8 | 36/29 | +7 | 38 | HBHBT | |
4Blacktown City Demons | 22 | 9 | 7 | 6 | 27/20 | +7 | 34 | BBBHT | |
5Rockdale City Suns | 22 | 9 | 4 | 9 | 39/43 | -4 | 31 | BTHBH | |
6Marconi Stallions | 22 | 8 | 6 | 8 | 30/34 | -4 | 30 | BTTBH | |
7Manly United | 22 | 7 | 7 | 8 | 33/32 | +1 | 28 | TBHTT | |
8Hakoah Sydney FC | 22 | 8 | 4 | 10 | 33/32 | +1 | 28 | TTTBB | |
9Wollongong Wolves | 22 | 7 | 6 | 9 | 23/36 | -13 | 27 | TBHHB | |
10Sutherland Sharks | 22 | 7 | 2 | 13 | 30/39 | -9 | 23 | TBBBB | |
11Bonnyrigg White Eagles | 22 | 6 | 4 | 12 | 30/51 | -21 | 22 | BBBBT | |
12Sydney FC (Youth) | 22 | 4 | 4 | 14 | 27/47 | -20 | 16 | HTBBB |
Title Play-offs
Degrade Team