Bảng xếp hạng Australia Victorian Women's Premier League
Bảng xếp hạng Australia Victorian Women's Premier League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sandringham (w) | 20 | 14 | 2 | 4 | 43/16 | +27 | 44 | BHBTT | |
2South Melbourne (w) | 20 | 12 | 4 | 4 | 58/23 | +35 | 40 | TTBTT | |
3Heidelberg United (w) | 20 | 12 | 2 | 6 | 35/29 | +6 | 38 | BBTTT | |
4Casey Comets (w) | 20 | 11 | 4 | 5 | 43/24 | +19 | 37 | HTTHB | |
5Box Hill (w) | 20 | 10 | 4 | 6 | 44/32 | +12 | 34 | HBTTB | |
6Bundoora United (w) | 20 | 8 | 5 | 7 | 32/25 | +7 | 29 | TBTBT | |
7Ashburton (w) | 20 | 8 | 3 | 9 | 32/30 | +2 | 27 | TBBHT | |
8Altona City (w) | 20 | 7 | 5 | 8 | 25/30 | -5 | 26 | HTHHB | |
9Emerging Athlete Program (w) | 20 | 4 | 2 | 14 | 35/60 | -25 | 14 | BBBBB | |
10Doncaster SC (w) | 20 | 4 | 1 | 15 | 20/53 | -33 | 13 | BBBTT | |
11National (w) Training Centre | 20 | 4 | 0 | 16 | 18/63 | -45 | 12 | TBBBB |