Bảng xếp hạng Australia W-League
Bảng xếp hạng Australia W-League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Melbourne City (w) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40/29 | +11 | 41 | BTTTT | |
2Sydney FC (w) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31/20 | +11 | 39 | THTBB | |
3Western United FC Women | 22 | 11 | 3 | 8 | 37/34 | +3 | 36 | HHBBB | |
4Melbourne Victory (w) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44/29 | +15 | 36 | HTBHT | |
5Central Coast Mariners women | 22 | 10 | 5 | 7 | 31/24 | +7 | 35 | HBHHB | |
6Newcastle Jets (w) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43/36 | +7 | 33 | BBHTT | |
7WS Wanderers (w) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30/30 | 0 | 33 | BTTTH | |
8Wellington Phoenix (w) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36/33 | +3 | 28 | TBTBT | |
9Brisbane Roar (w) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28/35 | -7 | 26 | BTTBT | |
10Perth Glory (w) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25/32 | -7 | 24 | BBBBH | |
11Canberra United (w) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39/47 | -8 | 24 | TTTBB | |
12Adelaide United (w) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21/56 | -35 | 15 | BBBBB |
Post season qualification