Bảng xếp hạng Austrian Bundesliga
Bảng xếp hạng Austrian Bundesliga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Red Bull Salzburg | 36 | 25 | 5 | 6 | 110/35 | +75 | 80 | BTBTB | |
2Rapid Wien | 36 | 17 | 11 | 8 | 63/40 | +23 | 62 | TTTHH | |
3SV Grodig | 36 | 15 | 9 | 12 | 68/71 | -3 | 54 | HTTHT | |
4Austria Vienna | 36 | 14 | 11 | 11 | 58/44 | +14 | 53 | BBHTT | |
5Sturm Graz | 36 | 13 | 9 | 14 | 55/55 | 0 | 48 | TBTTT | |
6SV Ried | 36 | 10 | 13 | 13 | 55/66 | -11 | 43 | BBTBB | |
7Trenkwalder Admira Wacker | 36 | 11 | 9 | 16 | 51/67 | -16 | 42 | BTBBH | |
8Wolfsberger AC | 36 | 11 | 8 | 17 | 50/63 | -13 | 41 | TBBBB | |
91. Fortuna Wiener Neustädter SC | 36 | 10 | 9 | 17 | 43/84 | -41 | 39 | TTBBB | |
10FC Wacker Innsbruck | 36 | 5 | 14 | 17 | 42/70 | -28 | 29 | HBHTT |