Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Acreano
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Acreano sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League First Stage - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Rio Branco AC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8/3 | +5 | 11 | BBTHT | |
2Vasco AC | 5 | 3 | 0 | 2 | 12/6 | +6 | 9 | TTHHB | |
3Independent AC | 5 | 2 | 3 | 0 | 7/4 | +3 | 9 | TTHBT | |
4ADESG | 5 | 1 | 3 | 1 | 4/3 | +1 | 6 | THBHH | |
5Atletico Acreano | 5 | 1 | 1 | 3 | 1/8 | -7 | 4 | BBBHT | |
6Andira AC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2/10 | -8 | 1 | BBBBH |
League First Stage - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Humaita AC | 4 | 4 | 0 | 0 | 11/1 | +10 | 12 | THHT | |
2Sao Francisco AC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5/3 | +2 | 7 | BBBT | |
3Galvez AC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4/7 | -3 | 5 | BHHB | |
4Placido de Castro | 4 | 1 | 0 | 3 | 3/5 | -2 | 3 | TBBB | |
5Nauas AC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2/9 | -7 | 1 | BBBH |
Main Round
Relegation