Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Gaucho
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Gaucho sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Segundo Turno - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Gremio (RS) | 6 | 4 | 2 | 0 | 9/3 | +6 | 14 | BTTTH | |
2Internacional RS | 6 | 3 | 2 | 1 | 10/4 | +6 | 11 | BTTHB | |
3Esportivo RS | 6 | 3 | 2 | 1 | 10/8 | +2 | 11 | BTHHT | |
4Caxias RS | 6 | 3 | 2 | 1 | 7/5 | +2 | 11 | TBHTB | |
5Sao Jose PoA RS | 6 | 3 | 0 | 3 | 4/6 | -2 | 9 | TBBBT | |
6Novo Hamburgo RS | 6 | 2 | 2 | 2 | 5/5 | 0 | 8 | BHTHB | |
7Aimore RS | 6 | 1 | 4 | 1 | 7/5 | +2 | 7 | BHHHT | |
8Brasil de Pelotas | 6 | 2 | 1 | 3 | 5/7 | -2 | 7 | BTBHB | |
9Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 5/7 | -2 | 7 | BTTHB | |
10Sao Luiz(RS) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4/7 | -3 | 4 | BHTBB | |
11EC Pelotas(RS) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4/8 | -4 | 4 | TBBBB | |
12Ypiranga(RS) | 6 | 0 | 4 | 2 | 6/11 | -5 | 4 | HHHHB |