Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Gaucho
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Gaucho sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Primeiro Turno - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Gremio (RS) | 11 | 9 | 2 | 0 | 29/1 | +28 | 29 | HHTHH | |
2Internacional RS | 11 | 7 | 1 | 3 | 13/8 | +5 | 22 | HHTTB | |
3Caxias RS | 11 | 6 | 2 | 3 | 18/10 | +8 | 20 | BBTHH | |
4Sao Luiz(RS) | 11 | 5 | 2 | 4 | 14/13 | +1 | 17 | BHTHB | |
5Sao Jose PoA RS | 11 | 5 | 1 | 5 | 14/15 | -1 | 16 | BHHTB | |
6Aimore RS | 11 | 4 | 3 | 4 | 12/15 | -3 | 15 | BHTBB | |
7Novo Hamburgo RS | 11 | 4 | 3 | 4 | 11/15 | -4 | 15 | TBBHT | |
8EC Pelotas(RS) | 11 | 3 | 3 | 5 | 8/10 | -2 | 12 | BBHBB | |
9Brasil de Pelotas | 11 | 2 | 5 | 4 | 13/19 | -6 | 11 | HTBTH | |
10Juventude | 10 | 3 | 2 | 5 | 9/15 | -6 | 11 | HBTHB | |
11Avenida RS | 11 | 1 | 3 | 7 | 6/20 | -14 | 6 | BBBBB | |
12Veranopolis RS | 10 | 0 | 5 | 5 | 8/14 | -6 | 5 | HBHBB |