Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Goiás EC | 14 | 9 | 4 | 1 | 26/10 | +16 | 31 | HTTHT | |
2Aparecidense GO | 14 | 7 | 6 | 1 | 22/8 | +14 | 27 | HBTTH | |
3Goianesia GO | 14 | 8 | 1 | 5 | 23/15 | +8 | 25 | BHBBT | |
4Trindade AC | 14 | 5 | 7 | 2 | 15/13 | +2 | 22 | BBHTT | |
5Itumbiara EC GO | 14 | 6 | 3 | 5 | 12/9 | +3 | 21 | TTBHB | |
6Atletico Clube Goianiense | 14 | 5 | 4 | 5 | 13/14 | -1 | 19 | TBTHT | |
7AA Anapolina | 14 | 4 | 6 | 4 | 12/12 | 0 | 18 | HHBBH | |
8CRAC | 14 | 2 | 5 | 7 | 12/21 | -9 | 11 | HBBHB | |
9Gremio Anapolis | 14 | 2 | 4 | 8 | 12/27 | -15 | 10 | BBHHH | |
10Caldas Novas AC | 14 | 0 | 4 | 10 | 6/24 | -18 | 4 | HBBBB |