Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Group A - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Goiás EC | 10 | 7 | 2 | 1 | 19/8 | +11 | 23 | BBBTT | |
2Anapolis FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 14/9 | +5 | 20 | BHTBT | |
3Morrinhos FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 7/9 | -2 | 11 | BBTHB | |
4Goianesia GO | 10 | 2 | 3 | 5 | 14/16 | -2 | 9 | BBBHH | |
5Gremio Anapolis | 10 | 0 | 8 | 2 | 6/8 | -2 | 8 | BHHBH | |
6AE Jataiense | 10 | 1 | 4 | 5 | 6/16 | -10 | 7 | BHBBB |
Group B - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Vila Nova | 10 | 5 | 3 | 2 | 17/9 | +8 | 18 | HBTTH | |
2Atletico Clube Goianiense | 10 | 5 | 2 | 3 | 12/9 | +3 | 17 | TTHTT | |
3Ipora EC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12/15 | -3 | 15 | TBTHT | |
4CRAC | 10 | 3 | 4 | 3 | 13/12 | +1 | 13 | BBHHH | |
5Aparecidense GO | 10 | 3 | 3 | 4 | 11/13 | -2 | 12 | BTHBB | |
6Goiatuba | 10 | 1 | 3 | 6 | 7/14 | -7 | 6 | HBBBB |