Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Goiás EC | 11 | 8 | 2 | 1 | 20/8 | +12 | 26 | TBTTT | |
2Atletico Clube Goianiense | 11 | 8 | 1 | 2 | 25/13 | +12 | 25 | BTTTT | |
3Vila Nova | 11 | 5 | 5 | 1 | 16/5 | +11 | 20 | BHHTT | |
4CRAC | 11 | 5 | 3 | 3 | 17/11 | +6 | 18 | TBTHT | |
5Aparecidense GO | 11 | 5 | 2 | 4 | 11/10 | +1 | 17 | BBBTH | |
6Anapolis FC | 11 | 3 | 6 | 2 | 12/8 | +4 | 15 | BBTHH | |
7Ipora EC | 11 | 4 | 2 | 5 | 13/14 | -1 | 14 | BBBTH | |
8Goiania | 11 | 4 | 2 | 5 | 11/22 | -11 | 14 | BBTBB | |
9Goianesia GO | 11 | 4 | 1 | 6 | 9/15 | -6 | 13 | BTBBB | |
10Morrinhos FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 13/18 | -5 | 8 | BBBHB | |
11Gremio Anapolis | 11 | 1 | 4 | 6 | 11/21 | -10 | 7 | HHHBH | |
12Inhumas | 11 | 1 | 2 | 8 | 8/21 | -13 | 5 | BBBBB |
Play Offs: Quarter-finals
Relegation