Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Atletico Clube Goianiense | 18 | 9 | 4 | 5 | 46/30 | +16 | 31 | TTTHB | |
2Santa Helena GO | 18 | 8 | 6 | 4 | 30/22 | +8 | 30 | BBTTB | |
3Vila Nova | 18 | 9 | 2 | 7 | 30/24 | +6 | 29 | BBTTT | |
4Goiás EC | 18 | 8 | 4 | 6 | 31/25 | +6 | 28 | BHTBB | |
5AA Anapolina | 18 | 7 | 6 | 5 | 32/29 | +3 | 27 | TTBBH | |
6CRAC | 18 | 6 | 6 | 6 | 23/29 | -6 | 24 | BTBBH | |
7Morrinhos FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 26/29 | -3 | 20 | HHTBH | |
8Trindade AC | 18 | 4 | 7 | 7 | 24/30 | -6 | 19 | HBTBB | |
9Itumbiara EC GO | 18 | 3 | 9 | 6 | 22/25 | -3 | 18 | HBBTB | |
10AE Canedense | 18 | 4 | 4 | 10 | 25/46 | -21 | 16 | HBTBB |