Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Mineiro Division 1
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Mineiro Division 1 sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - A | Trận | Điểm | T | H | B | BT/BB | +/- | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Atletico Mineiro | 6 | 10 | 2 | 4 | 0 | 4/2 | +2 | THHHH | |
2Betim MG | 5 | 8 | 2 | 2 | 1 | 5/3 | +2 | BHHTT | |
3Tombense | 5 | 7 | 2 | 1 | 2 | 4/5 | -1 | BHTTB | |
4Uberlandia MG | 5 | 6 | 1 | 3 | 1 | 6/7 | -1 | BHHTH |
League - B | Trận | Điểm | T | H | B | BT/BB | +/- | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Athletic Club | 6 | 12 | 4 | 0 | 2 | 11/5 | +6 | TTBTT | |
2America MG | 5 | 11 | 3 | 2 | 0 | 13/3 | +10 | THTTH | |
3Democrata | 5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4/8 | -4 | BHBHB | |
4Itabirito | 5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 2/7 | -5 | HBHBB |
League - C | Trận | Điểm | T | H | B | BT/BB | +/- | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Cruzeiro Esporte Clube | 5 | 10 | 3 | 1 | 1 | 9/4 | +5 | TTHBT | |
2Aymores | 5 | 6 | 1 | 3 | 1 | 3/3 | 0 | HHTBH | |
3Pouso Alegre | 5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5/11 | -6 | THHBB | |
4Villa Nova-MG | 5 | 3 | 1 | 0 | 4 | 2/10 | -8 | BBBBT |
Playoffs
Possible Advanced