Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Mineiro Division 1
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Mineiro Division 1 sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - A | Trận | Điểm | T | H | B | BT/BB | +/- | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1![]() | 8 | 16 | 4 | 4 | 0 | 9/2 | +7 | BTTTT | |
2![]() | 8 | 16 | 5 | 1 | 2 | 8/5 | +3 | BBTTT | |
3![]() | 8 | 15 | 4 | 3 | 1 | 12/5 | +7 | HHTHT | |
4![]() | 8 | 9 | 2 | 3 | 3 | 10/10 | 0 | BBHHB |
League - B | Trận | Điểm | T | H | B | BT/BB | +/- | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1![]() | 8 | 13 | 3 | 4 | 1 | 14/5 | +9 | TBHHH | |
2![]() | 8 | 12 | 4 | 0 | 4 | 12/12 | 0 | TTTHB | |
3![]() | 8 | 11 | 3 | 2 | 3 | 8/9 | -1 | BHTTT | |
4![]() | 8 | 8 | 2 | 2 | 4 | 7/11 | -4 | BTTHB |
League - C | Trận | Điểm | T | H | B | BT/BB | +/- | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1![]() | 8 | 11 | 3 | 2 | 3 | 11/9 | +2 | HHBBH | |
2![]() | 8 | 8 | 2 | 2 | 4 | 7/15 | -8 | TBBTH | |
3![]() | 8 | 7 | 1 | 4 | 3 | 3/5 | -2 | HBBHH | |
4![]() | 8 | 4 | 1 | 1 | 6 | 4/17 | -13 | BHBBB |
Playoffs
Possible Advanced