Bảng xếp hạng CAF Africa Cup of Nations

Bảng xếp hạng CAF Africa Cup of Nations sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.

Qualifier Groups - ATrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of ComorosComoros63307/4+312
TTHTH
2Logo of TunisiaTunisia63127/6+110
BTHBT
3Logo of GambiaGambia62226/608
TBTHB
4Logo of MadagascarMadagascar60244/8-42
BBBHH
Qualifier Groups - BTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of MoroccoMorocco660026/2+2418
TTTTT
2Logo of GabonGabon63127/9-210
TBTHT
3Logo of LesothoLesotho61142/13-114
BTBHB
4Logo of Central African RepublicCentral African Republic61053/14-113
BBBBB
Qualifier Groups - CTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of EgyptEgypt642012/2+1014
HHTTT
2Logo of BotswanaBotswana62224/7-38
HHTTB
3Logo of MauritaniaMauritania62133/6-37
THBBB
4Logo of Cape VerdeCape Verde61143/7-44
BHBBT
Qualifier Groups - DTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of NigeriaNigeria52216/3+38
BHTHT
2Logo of BeninBenin62227/708
HHBTT
3Logo of RwandaRwanda62225/7-28
TBTBH
4Logo of LibyaLibya51223/4-15
HTBBH
Qualifier Groups - ETrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of AlgeriaAlgeria651016/2+1416
THTTT
2Logo of Equatorial GuineaEquatorial Guinea62225/8-38
BHTTH
3Logo of TogoTogo61237/10-35
TBBBH
4Logo of LiberiaLiberia61144/12-84
BTBBB
Qualifier Groups - FTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of AngolaAngola64207/2+514
HHTTT
2Logo of SudanSudan62224/6-28
HBTHB
3Logo of NigerNiger62137/6+17
TTBBH
4Logo of GhanaGhana60333/7-43
BHBHH
Qualifier Groups - GTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of ZambiaZambia64117/4+313
TTTHT
2Logo of Ivory CoastIvory Coast640212/3+912
TBBTT
3Logo of Sierra LeoneSierra Leone61235/10-55
BHTBB
4Logo of ChadChad60331/8-73
BHBHB
Qualifier Groups - HTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Democratic Republic of the CongoDemocratic Republic of the Congo64027/3+412
BBTTT
2Logo of TanzaniaTanzania63125/4+110
TTBBT
3Logo of GuineaGuinea63039/5+49
BTTTB
4Logo of EthiopiaEthiopia61143/12-94
TBBBB
Qualifier Groups - ITrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of MaliMali642010/1+914
TTHTT
2Logo of MozambiqueMozambique63219/5+411
TBTHT
3Logo of Guinea BissauGuinea Bissau61234/6-25
BHHBB
4Logo of EswatiniEswatini60242/13-112
BHBHB
Qualifier Groups - JTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of CameroonCameroon64208/2+614
THTTH
2Logo of ZimbabweZimbabwe62316/4+29
BHTTH
3Logo of KenyaKenya61324/7-36
HHBBT
4Logo of NamibiaNamibia60242/7-52
HHBBB
Qualifier Groups - KTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of South AfricaSouth Africa642016/5+1114
TTHTT
2Logo of UgandaUganda64118/5+313
TBTTT
3Logo of Republic of the CongoRepublic of the Congo61144/12-84
BBHBB
4Logo of South SudanSouth Sudan61056/12-63
BTBBB
Qualifier Groups - LTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of SenegalSenegal651010/1+916
TTTTT
2Logo of Burkina FasoBurkina Faso631210/7+310
BBTTT
3Logo of MalawiMalawi61146/11-54
THBBB
4Logo of BurundiBurundi61144/11-74
BHBBB
Qualified

Có thể bạn quan tâm: