Bảng xếp hạng CAF Africa Cup of Nations

Bảng xếp hạng CAF Africa Cup of Nations sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.

Qualifying Groups - ATrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of South AfricaSouth Africa63309/3+612
BHB
2Logo of Republic of the CongoRepublic of the Congo63126/6010
BTT
3Logo of NigeriaNigeria62229/7+28
HTTBH
4Logo of SudanSudan61053/11-83
BBBTB
Qualifying Groups - BTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of AlgeriaAlgeria650111/4+715
BTB
2Logo of MaliMali63038/6+29
HHH
3Logo of MalawiMalawi62135/9-47
HTBBT
4Logo of EthiopiaEthiopia61147/12-54
HBTBB
Qualifying Groups - CTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of GabonGabon63309/4+512
BBT
2Logo of Burkina FasoBurkina Faso63218/4+411
BHB
3Logo of AngolaAngola61325/506
HHTHB
4Logo of LesothoLesotho60243/12-92
BBBHH
Qualifying Groups - DTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of CameroonCameroon64209/1+814
BHH
2Logo of Ivory CoastIvory Coast631213/11+210
HTT
3Logo of Democratic Republic of the CongoDemocratic Republic of the Congo630310/9+19
HBT
4Logo of Sierra LeoneSierra Leone60153/14-111
BBBHB
Qualifying Groups - ETrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of GhanaGhana632111/7+411
HTT
2Logo of GuineaGuinea631210/8+210
BHH
3Logo of UgandaUganda62134/5-17
BTBBT
4Logo of TogoTogo62047/12-56
BBTTB
Qualifying Groups - FTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Cape VerdeCape Verde64029/6+312
HHH
2Logo of ZambiaZambia63216/2+411
HBH
3Logo of MozambiqueMozambique61324/406
HBBTH
4Logo of NigerNiger60334/11-73
HBBHH
Qualifying Groups - GTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of TunisiaTunisia64206/2+414
HHT
2Logo of SenegalSenegal64118/1+713
BHT
3Logo of EgyptEgypt62045/6-16
BBTTB
4Logo of BotswanaBotswana60151/11-101
BHBBB
Groups - ATrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Republic of the CongoRepublic of the Congo32104/2+27
BTT
2Logo of Equatorial GuineaEquatorial Guinea31203/1+25
HBH
3Logo of GabonGabon31022/3-13
BBT
4Logo of Burkina FasoBurkina Faso30121/4-31
BHB
Groups - BTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of TunisiaTunisia31204/3+15
HHT
2Logo of Democratic Republic of the CongoDemocratic Republic of the Congo30302/203
HBT
3Logo of Cape VerdeCape Verde30301/103
HHH
4Logo of ZambiaZambia30212/3-12
HBH
Groups - CTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of AlgeriaAlgeria32015/2+36
BTB
2Logo of GhanaGhana32014/3+16
HTT
3Logo of SenegalSenegal31113/4-14
BHT
4Logo of South AfricaSouth Africa30123/6-31
BHB
Groups - DTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Ivory CoastIvory Coast31203/2+15
HTT
2Logo of GuineaGuinea30303/303
BHH
3Logo of MaliMali30303/303
HHH
4Logo of CameroonCameroon30212/3-12
BHH

Có thể bạn quan tâm: