Bảng xếp hạng CAF African Nations Championship
Bảng xếp hạng CAF African Nations Championship sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Qualifiers Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Morocco | 4 | 3 | 1 | 0 | 11/3 | +8 | 10 | TBH | |
2Tunisia | 4 | 1 | 1 | 2 | 4/5 | -1 | 4 | BTH | |
3Libya | 4 | 1 | 0 | 3 | 1/8 | -7 | 3 | BBBT |
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Ivory Coast | 3 | 2 | 0 | 1 | 5/2 | +3 | 6 | TBH | |
2Rwanda | 3 | 2 | 0 | 1 | 4/5 | -1 | 6 | HBT | |
3Morocco | 3 | 1 | 1 | 1 | 4/2 | +2 | 4 | TBH | |
4Gabon | 3 | 0 | 1 | 2 | 2/6 | -4 | 1 | BBH |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Cameroon | 3 | 2 | 1 | 0 | 4/1 | +3 | 7 | HTH | |
2Democratic Republic of the Congo | 3 | 2 | 0 | 1 | 8/5 | +3 | 6 | THH | |
3Angola | 3 | 1 | 0 | 2 | 4/6 | -2 | 3 | TBB | |
4Ethiopia | 3 | 0 | 1 | 2 | 1/5 | -4 | 1 | BHB |