Bảng xếp hạng CAF Champions League
Bảng xếp hạng CAF Champions League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Wydad Casablanca | 4 | 1 | 1 | 7/1 | +6 | 13 | HBHHT | ||
2JS kabylie | 3 | 1 | 2 | 4/5 | -1 | 10 | HBBTT | ||
3Petro Atletico de Luanda | 2 | 1 | 3 | 3/5 | -2 | 7 | TBBBT | ||
4AS Vita Club | 1 | 1 | 4 | 3/6 | -3 | 4 | BHBBT |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Mamelodi Sundowns | 4 | 2 | 0 | 14/7 | +7 | 14 | HHTTT | ||
2El Ahly Cairo | 3 | 1 | 2 | 14/8 | +6 | 10 | HTTTH | ||
3Al-Hilal Omdurman | 3 | 1 | 2 | 6/6 | 0 | 10 | BHTTT | ||
4Coton Sport | 0 | 0 | 6 | 3/16 | -13 | 0 | BBBBB |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Raja Club Athletic | 5 | 1 | 0 | 17/3 | +14 | 16 | HBTHT | ||
2Simba Sports Club | 3 | 0 | 3 | 10/7 | +3 | 9 | BTBTT | ||
3Horoya AC | 2 | 1 | 3 | 4/12 | -8 | 7 | TBBBH | ||
4Vipers | 0 | 2 | 4 | 1/10 | -9 | 2 | BHBBH |
Groups - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Esperance Sportive de Tunis | 3 | 2 | 1 | 6/4 | +2 | 11 | BBHTH | ||
2CR Belouizdad | 3 | 1 | 2 | 4/2 | +2 | 10 | BBHTT | ||
3Zamalek SC | 2 | 1 | 3 | 7/9 | -2 | 7 | TBTBH | ||
4Al Merreikh | 1 | 2 | 3 | 5/7 | -2 | 5 | BHBTH |