Bảng xếp hạng CAF Confederation Cup
Bảng xếp hạng CAF Confederation Cup sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Group - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1CS Constantine | 4 | 3 | 0 | 1 | 9/4 | +5 | 9 | TBTT | |
2Simba Sports Club | 4 | 3 | 0 | 1 | 5/3 | +2 | 9 | TTBT | |
3Bravos do Maquis | 4 | 2 | 0 | 2 | 6/9 | -3 | 6 | BTTB | |
4CS Sfaxien | 4 | 0 | 0 | 4 | 3/7 | -4 | 0 | BBBB |
Group - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Renaissance de Berkane | 4 | 4 | 0 | 0 | 7/1 | +6 | 12 | TTTT | |
2Stellenbosch FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4/5 | -1 | 6 | TTBB | |
3Stade Malien | 4 | 1 | 1 | 2 | 3/3 | 0 | 4 | BBHT | |
4Progresso da Lunda Sul | 4 | 0 | 1 | 3 | 1/6 | -5 | 1 | BBHB |
Group - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1USM Alger | 4 | 2 | 2 | 0 | 10/1 | +9 | 8 | HTHT | |
2ASEC MIMOSAS | 4 | 1 | 2 | 1 | 3/4 | -1 | 5 | HBHT | |
3ASC Jaraaf | 4 | 1 | 2 | 1 | 1/2 | -1 | 5 | THHB | |
4Orapa United | 4 | 0 | 2 | 2 | 0/7 | -7 | 2 | BHHB |
Group - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Zamalek SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 5/2 | +3 | 8 | HTHT | |
2Al Masry | 4 | 1 | 2 | 1 | 3/2 | +1 | 5 | HBHT | |
3Enyimba | 4 | 1 | 1 | 2 | 6/8 | -2 | 4 | TBHB | |
4Black Bulls | 4 | 1 | 1 | 2 | 5/7 | -2 | 4 | BTHB |
Qualified