Bảng xếp hạng CAF Confederation Cup
Bảng xếp hạng CAF Confederation Cup sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FAR Rabat | 6 | 4 | 1 | 1 | 9/5 | +4 | 13 | HHTBT | |
2OCK Olympique de Khouribga | 6 | 3 | 1 | 2 | 6/4 | +2 | 10 | BTHTT | |
3Petro Atletico de Luanda | 6 | 2 | 2 | 2 | 10/7 | +3 | 8 | BTHBH | |
4Grupo Desportivo Interclube | 6 | 1 | 0 | 5 | 3/12 | -9 | 3 | TBBBB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1ES du Sahel | 6 | 6 | 0 | 0 | 15/3 | +12 | 18 | HHTTT | |
2Esperance Sportive de Tunis | 6 | 2 | 2 | 2 | 10/7 | +3 | 8 | HBHTT | |
3Saint Eloi Lupopo | 6 | 1 | 1 | 4 | 8/12 | -4 | 4 | HBBBB | |
4Renaicemento | 6 | 1 | 1 | 4 | 6/17 | -11 | 4 | BTHBB |