Bảng xếp hạng CAF Confederation Cup
Bảng xếp hạng CAF Confederation Cup sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Pyramids FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 14/3 | +11 | 15 | BTBTT | |
2Al Masry | 6 | 3 | 1 | 2 | 10/9 | +1 | 10 | BHHTB | |
3Enugu Rangers International | 6 | 1 | 3 | 2 | 6/9 | -3 | 6 | HTHHB | |
4F.C. Nouadhibou | 6 | 0 | 2 | 4 | 3/12 | -9 | 2 | BBHHB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Renaissance de Berkane | 6 | 3 | 2 | 1 | 13/4 | +9 | 11 | TTTHH | |
2Zanaco | 6 | 2 | 4 | 0 | 8/4 | +4 | 10 | TBHTT | |
3Daring Club Motema Pembe | 6 | 3 | 1 | 2 | 6/6 | 0 | 10 | TBTBT | |
4Esae FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 1/14 | -13 | 1 | BBBHB |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Horoya AC | 6 | 4 | 2 | 0 | 8/1 | +7 | 14 | BTHTT | |
2Djoliba | 6 | 2 | 2 | 2 | 4/3 | +1 | 8 | TBHBT | |
3Al-Nasr Benghazi | 6 | 2 | 2 | 2 | 4/7 | -3 | 8 | BBBTT | |
4Bidvest Wits | 6 | 0 | 2 | 4 | 2/7 | -5 | 2 | BBBHB |
Groups - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Hassania Agadir | 6 | 3 | 2 | 1 | 9/5 | +4 | 11 | BTTBH | |
2Enyimba | 6 | 3 | 1 | 2 | 11/7 | +4 | 10 | BHTHT | |
3Paradou AC | 6 | 2 | 2 | 2 | 5/6 | -1 | 8 | THBTB | |
4San Pedro FC | 6 | 0 | 3 | 3 | 3/10 | -7 | 3 | BHBHB |