Bảng xếp hạng Chinese League Two
Bảng xếp hạng Chinese League Two sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
South - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Tianjin Tianhai | 16 | 10 | 5 | 1 | 30/9 | +21 | 35 | BHHTT | |
2Guizhou Hengfeng F.C. | 16 | 3 | 10 | 3 | 13/12 | +1 | 19 | HHBTT | |
3Sichuan Club | 16 | 3 | 8 | 5 | 12/17 | -5 | 17 | BBBHH | |
4SanDa KangTian | 16 | 2 | 10 | 4 | 11/16 | -5 | 16 | HBHHH | |
5Wenzhou Mingri | 16 | 2 | 7 | 7 | 15/27 | -12 | 13 | HHBBB |
North - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Dalian Professional(2009-2024) | 16 | 11 | 1 | 4 | 29/11 | +18 | 34 | THTTB | |
2DaLian Yiteng | 16 | 8 | 3 | 5 | 23/17 | +6 | 27 | HHHHT | |
3Lokomotiv YaQi | 16 | 6 | 2 | 8 | 15/17 | -2 | 20 | BBBBB | |
4DongBei Tiger | 16 | 4 | 6 | 6 | 12/23 | -11 | 18 | BTBBH | |
5PanJin MengZun | 16 | 4 | 2 | 10 | 14/25 | -11 | 14 | TTBBB |