Bảng xếp hạng Chinese Women's League One
Bảng xếp hạng Chinese Women's League One sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Shaanxi (w) | 9 | 9 | 0 | 0 | 22/3 | +19 | 27 | TTTTT | |
2Guangzhou FC (w) | 10 | 7 | 1 | 2 | 29/7 | +22 | 22 | BTHBT | |
3Tianjin Shengde (w) | 9 | 6 | 1 | 2 | 21/5 | +16 | 19 | BTTTT | |
4Chongqing Yongchuan Laiyinda Women | 9 | 5 | 2 | 2 | 13/5 | +8 | 17 | ||
5Dalian Professional (w) | 9 | 4 | 4 | 1 | 17/10 | +7 | 16 | TTTHH | |
6Shanghai Shenhua (w) | 9 | 4 | 2 | 3 | 16/10 | +6 | 14 | BTBHB | |
7China (w)U17 | 9 | 3 | 1 | 5 | 16/16 | 0 | 10 | TBTTT | |
8Hebei CFFC (w) | 9 | 2 | 2 | 5 | 18/18 | 0 | 8 | BBTHT | |
9Shanghai Qiusheng Donghua (w) | 9 | 2 | 1 | 6 | 12/19 | -7 | 7 | TBBHB | |
10Qingdao Huanghai ShandongTech | 9 | 1 | 0 | 8 | 5/50 | -45 | 3 | BBBBB | |
11Yunnan Antai(w) | 9 | 0 | 0 | 9 | 4/30 | -26 | 0 | BBBBB |