Bảng xếp hạng Chinese Women's Super League
Bảng xếp hạng Chinese Women's Super League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Wuhan Jianghan (w) | 22 | 15 | 5 | 2 | 34/10 | +24 | 50 | TTBTH | |
2Changchun Dazhongzhuoyue (w) | 22 | 14 | 7 | 1 | 45/15 | +30 | 49 | TTTHT | |
3Guangdong (w) | 22 | 12 | 7 | 3 | 39/26 | +13 | 43 | BTTHH | |
4Shanghai RCB (w) | 22 | 12 | 5 | 5 | 31/17 | +14 | 41 | HBHBT | |
5Jiangsu Wuxi (w) | 22 | 11 | 5 | 6 | 30/16 | +14 | 38 | TTHHT | |
6Beijing (w) | 22 | 8 | 4 | 10 | 26/21 | +5 | 28 | THTBB | |
7Shaanxi (w) | 22 | 5 | 9 | 8 | 23/25 | -2 | 24 | BBHHB | |
8Shandong Jsff (w) | 22 | 6 | 4 | 12 | 22/29 | -7 | 22 | BBHHT | |
9Henan (w) | 22 | 3 | 10 | 9 | 21/32 | -11 | 19 | THBHB | |
10Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) | 22 | 4 | 7 | 11 | 14/24 | -10 | 19 | HTBTT | |
11Hangzhou Bank(w) | 22 | 4 | 5 | 13 | 18/36 | -18 | 17 | TBBTT | |
12Hainan Qiongzhong (w) | 22 | 1 | 6 | 15 | 16/68 | -52 | 9 | BBBBB |
Relegation Playoffs
Relegation