Bảng xếp hạng Chinese Women's Super League
Bảng xếp hạng Chinese Women's Super League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Wuhan Jianghan (w) | 22 | 20 | 1 | 1 | 76/5 | +71 | 61 | TTBTT | |
2Shanghai RCB (w) | 22 | 17 | 4 | 1 | 59/13 | +46 | 55 | THTTT | |
3Changchun Dazhongzhuoyue (w) | 22 | 16 | 3 | 3 | 36/15 | +21 | 51 | TTTBH | |
4Jiangsu Wuxi (w) | 22 | 13 | 3 | 6 | 35/14 | +21 | 42 | BBTHT | |
5Beijing (w) | 22 | 7 | 4 | 11 | 17/36 | -19 | 25 | BTBBH | |
6Shandong Jsff (w) | 22 | 6 | 6 | 10 | 17/28 | -11 | 24 | THBHB | |
7Guangdong (w) | 22 | 6 | 6 | 10 | 13/35 | -22 | 24 | BHTTB | |
8Hangzhou Bank(w) | 22 | 6 | 4 | 12 | 15/31 | -16 | 22 | BBTBB | |
9Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) | 22 | 4 | 7 | 11 | 16/34 | -18 | 19 | BHTTB | |
10Henan (w) | 22 | 4 | 5 | 13 | 10/41 | -31 | 17 | THBTT | |
11Shaanxi (w) | 22 | 4 | 4 | 14 | 15/34 | -19 | 16 | TTHBB | |
12Sichuan (w) | 22 | 4 | 3 | 15 | 7/30 | -23 | 15 | BBBBB |
Relegation Playoffs
Relegation