Bảng xếp hạng CONCACAF Womnen's Gold Cup

Bảng xếp hạng CONCACAF Womnen's Gold Cup sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.

Caribbean1 - ATrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Cuba (w)Cuba (w)431022/3+1910
BTT
2Logo of Puerto Rico (w)Puerto Rico (w)422017/2+158
THHT
3Logo of Dominican Republic (w)Dominican Republic (w)42117/5+27
TTHB
4Logo of Aruba (w)Aruba (w)41032/20-183
BBTB
5Logo of Anguilla (w)Anguilla (w)40041/19-180
BBBB
Caribbean1 - BTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Jamaica WomenJamaica Women321018/2+167
HBT
2Logo of Haiti WomenHaiti Women321015/2+137
HTT
3Logo of Martinique (w)Martinique (w)31023/5-23
TBB
4Logo of Guadeloupe (w)Guadeloupe (w)30030/27-270
BBB
Caribbean1 - CTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Trinidad Tobago (w)Trinidad Tobago (w)431027/1+2610
TBT
2Logo of St. Kitts and Nevis (w)St. Kitts and Nevis (w)431020/2+1810
THTT
3Logo of Dominica (w)Dominica (w)41125/6-14
HTBB
4Logo of US Virgin Islands (w)US Virgin Islands (w)41033/20-173
BBTB
5Logo of Grenada (w)Grenada (w)40131/27-261
BHBB
Caribbean1 - DTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Antigua Barbuda (w)Antigua Barbuda (w)33005/0+59
BBBB
2Logo of Saint Lucia (w)Saint Lucia (w)32014/3+16
BTT
3Logo of Curacao (w)Curacao (w)31022/5-33
TBB
4Logo of St. Vincent   Grenadines (w)St. Vincent Grenadines (w)30031/4-30
BBB
Caribbean1 - ETrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Bermuda (w)Bermuda (w)32106/4+27
BTBB
2Logo of Guyana (w)Guyana (w)31208/3+55
HTH
3Logo of Barbados (w)Barbados (w)31114/404
HBT
4Logo of Suriname (w)Suriname (w)30032/9-70
BBB
Caribbean2 - ATrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Jamaica WomenJamaica Women440023/2+2112
HBT
2Logo of Trinidad Tobago (w)Trinidad Tobago (w)430112/6+69
TBT
3Logo of Cuba (w)Cuba (w)420212/9+36
BTT
4Logo of Bermuda (w)Bermuda (w)41035/9-43
BTBB
5Logo of Antigua Barbuda (w)Antigua Barbuda (w)40040/26-260
BBBB
Central American - ATrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Costa Rica WomenCosta Rica Women330018/2+169
TTT
2Logo of Panama WomenPanama Women320111/5+66
HBT
3Logo of Nicaragua (w)Nicaragua (w)30123/10-71
HBB
4Logo of El Salvador (w)El Salvador (w)30124/19-151
HBB
Groups - ATrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of USA WomenUSA Women330018/0+189
2Logo of Panama WomenPanama Women32015/506
HBT
3Logo of Mexico (w)Mexico (w)31024/9-53
4Logo of Trinidad Tobago (w)Trinidad Tobago (w)30031/14-130
TBT
Groups - BTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Canada WomenCanada Women330017/1+169
T
2Logo of Jamaica WomenJamaica Women320110/2+86
HBT
3Logo of Costa Rica WomenCosta Rica Women31029/4+53
TTT
4Logo of Cuba (w)Cuba (w)30030/29-290
BTT

Có thể bạn quan tâm: