Bảng xếp hạng CONMEBOL Copa Libertadores Femenino
Bảng xếp hạng CONMEBOL Copa Libertadores Femenino sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1River Plate (w) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4/2 | +2 | 7 | TBT | |
2Union Espanola (w) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5/3 | +2 | 5 | THH | |
3Estudiantes de Guarico (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3/2 | +1 | 4 | BHT | |
4Deportivo Capiata (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2/7 | -5 | 0 | BBB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Colo Colo (w) | 3 | 2 | 1 | 0 | 12/5 | +7 | 7 | HTT | |
2Cerro Porteno (w) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7/3 | +4 | 7 | BBT | |
3Universitario de Deportes (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2/8 | -6 | 3 | BTB | |
4Colon (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3/8 | -5 | 0 | BBB |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Audax SP (w) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10/2 | +8 | 9 | HTT | |
2Independiente Santa Fe (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 12/6 | +6 | 4 | BHT | |
3Sportivo Limpeno (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 8/5 | +3 | 4 | THB | |
4Deportivo Ita (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 4/21 | -17 | 0 | BBB |