Bảng xếp hạng Danish Superliga
Bảng xếp hạng Danish Superliga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32/19 | +13 | 33 | TTHHH | |
2Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31/22 | +9 | 33 | TTBBT | |
3Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31/19 | +12 | 30 | TTBTT | |
4Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30/17 | +13 | 28 | HBHTB | |
5Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31/22 | +9 | 27 | THHTH | |
6Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29/23 | +6 | 26 | HBTHH | |
7Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30/29 | +1 | 26 | BTHTB | |
8Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29/27 | +2 | 21 | BHTBT | |
9Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18/31 | -13 | 17 | BHHHH | |
10Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21/37 | -16 | 16 | THHBB | |
11Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12/24 | -12 | 10 | BBHBB | |
12Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16/40 | -24 | 6 | BBHHT |
Title Play-offs
Relegation Play-offs