Bảng xếp hạng Danish Superliga
Bảng xếp hạng Danish Superliga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Aalborg | 33 | 18 | 8 | 7 | 60/38 | +22 | 62 | THTBT | |
2FC Copenhagen | 33 | 15 | 11 | 7 | 54/38 | +16 | 56 | TTTHB | |
3Midtjylland | 33 | 16 | 7 | 10 | 61/38 | +23 | 55 | BBBTH | |
4Brondby IF | 33 | 13 | 13 | 7 | 47/38 | +9 | 52 | HHTHH | |
5Esbjerg | 33 | 13 | 10 | 10 | 49/37 | +12 | 49 | HTTTH | |
6Nordsjaelland | 33 | 13 | 7 | 13 | 38/44 | -6 | 46 | HTBTT | |
7Odense BK | 33 | 10 | 10 | 13 | 47/46 | +1 | 40 | BBTTB | |
8Randers FC | 33 | 8 | 15 | 10 | 40/47 | -7 | 39 | HHBBH | |
9FC Vestsjaelland | 33 | 8 | 14 | 11 | 31/42 | -11 | 38 | HHTBH | |
10Sonderjyske | 33 | 10 | 8 | 15 | 41/53 | -12 | 38 | TTBTH | |
11Viborg | 33 | 7 | 10 | 16 | 41/60 | -19 | 31 | HBBBT | |
12Aarhus AGF | 33 | 8 | 5 | 20 | 35/63 | -28 | 29 | BBBBB |