Bảng xếp hạng Djibouti Premier League
Bảng xếp hạng Djibouti Premier League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1AS Arta | 13 | 9 | 4 | 0 | 34/8 | +26 | 31 | TTTTH | |
2ASAS Djibouti Telecom | 11 | 5 | 4 | 2 | 19/11 | +8 | 19 | BHHTH | |
3FC Dikhil | 12 | 5 | 3 | 4 | 18/16 | +2 | 18 | HTBTB | |
4SDC Group Hopital FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15/18 | -3 | 18 | THTHB | |
5Garde-Cotes FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 16/15 | +1 | 15 | BTHHT | |
6AS du Port | 11 | 4 | 3 | 4 | 14/16 | -2 | 15 | HBHBT | |
7CF Gendarmerie Nationale | 13 | 3 | 3 | 7 | 13/18 | -5 | 12 | TBBHB | |
8ACS HAYABLEY/CNSS | 12 | 2 | 4 | 6 | 13/30 | -17 | 10 | BHHTH | |
9Garde Republicaine SIAF | 4 | 0 | 1 | 3 | 4/11 | -7 | 1 | BBHB | |
10CDC Quartier 7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0/3 | -3 | 0 | B |
Qualified
Relegation