Bảng xếp hạng Estonian Esiliiga
Bảng xếp hạng Estonian Esiliiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1JK Tallinna Kalev | 36 | 21 | 10 | 5 | 102/39 | +63 | 73 | TTHTB | |
2Kivioli Tamme Auto | 36 | 22 | 4 | 10 | 75/66 | +9 | 70 | TTTTT | |
3FCI Tallinn | 36 | 19 | 11 | 6 | 101/47 | +54 | 68 | BBTBT | |
4Tallinna FC Levadia B | 36 | 17 | 12 | 7 | 73/43 | +30 | 63 | BTBHH | |
5Flora Tallinn II | 36 | 17 | 7 | 12 | 70/51 | +19 | 58 | TTHBB | |
6Puuma | 36 | 14 | 9 | 13 | 80/72 | +8 | 51 | BBBBH | |
7FC Lootus Kohtla-Jarve | 36 | 9 | 11 | 16 | 59/75 | -16 | 38 | BBBTH | |
8Parnu JK Vaprus | 36 | 8 | 11 | 17 | 55/63 | -8 | 35 | BTBTT | |
9Tallinna JK Legion | 36 | 7 | 6 | 23 | 44/104 | -60 | 27 | HBHHB | |
10Warrior Valga | 36 | 2 | 7 | 27 | 34/133 | -99 | 13 | HBHBB |