Bảng xếp hạng Estonian Esiliiga
Bảng xếp hạng Estonian Esiliiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Flora Tallinn II | 36 | 24 | 6 | 6 | 104/40 | +64 | 78 | THTTT | |
2Tallinna FC Levadia B | 36 | 20 | 8 | 8 | 102/52 | +50 | 68 | TBTHH | |
3Parnu JK Vaprus | 36 | 19 | 3 | 14 | 109/80 | +29 | 60 | THBHT | |
4Nomme JK Kalju II | 36 | 17 | 6 | 13 | 71/62 | +9 | 57 | BTTTT | |
5Viljandi Tulevik | 36 | 15 | 10 | 11 | 58/51 | +7 | 55 | HHBHH | |
6Kivioli Tamme Auto | 36 | 12 | 11 | 13 | 72/82 | -10 | 47 | BTTBT | |
7FC Kuressaare | 36 | 14 | 5 | 17 | 69/81 | -12 | 47 | THBBT | |
8Rakvere FC Flora | 36 | 11 | 11 | 14 | 61/67 | -6 | 44 | BBBHT | |
9Vandra JK Vaprus | 36 | 11 | 5 | 20 | 60/72 | -12 | 38 | TTHHB | |
10Puuma | 36 | 1 | 7 | 28 | 32/151 | -119 | 10 | BBBBB |