Bảng xếp hạng Estonian Esiliiga
Bảng xếp hạng Estonian Esiliiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Flora Tallinn II | 36 | 22 | 6 | 8 | 76/40 | +36 | 72 | TTTTT | |
2Tallinna FC Levadia B | 36 | 22 | 5 | 9 | 118/57 | +61 | 71 | BBTBT | |
3Tallinna JK Kotkad | 36 | 20 | 6 | 10 | 108/48 | +60 | 66 | BTBTB | |
4Rakvere FC Flora | 36 | 12 | 11 | 13 | 52/53 | -1 | 47 | TBHTB | |
5Nomme JK Kalju II | 36 | 14 | 4 | 18 | 50/56 | -6 | 46 | TBTTH | |
6JK Tallinna Kalev | 36 | 13 | 7 | 16 | 47/59 | -12 | 46 | TBBTH | |
7Kivioli Tamme Auto | 36 | 13 | 5 | 18 | 60/90 | -30 | 44 | TTBBB | |
8Tartu FC Santos | 36 | 12 | 6 | 18 | 56/83 | -27 | 42 | TBHBT | |
9Vandra JK Vaprus | 36 | 11 | 5 | 20 | 46/80 | -34 | 38 | BHBBT | |
10FC Kuressaare | 36 | 10 | 7 | 19 | 48/95 | -47 | 37 | BHHBB |