Bảng xếp hạng Estonian Esiliiga
Bảng xếp hạng Estonian Esiliiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Nomme United | 36 | 28 | 6 | 2 | 114/29 | +85 | 90 | TTTHT | |
2Viimsi MRJK | 36 | 21 | 8 | 7 | 67/35 | +32 | 71 | BBTTT | |
3Flora Tallinn II | 36 | 22 | 3 | 11 | 86/53 | +33 | 69 | TBBBT | |
4Tallinna FC Levadia B | 36 | 16 | 9 | 11 | 57/46 | +11 | 57 | BHBBT | |
5Tabasalu Charma | 36 | 18 | 1 | 17 | 81/70 | +11 | 55 | TTTBB | |
6Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 16 | 4 | 16 | 72/65 | +7 | 52 | TBTHB | |
7Paide Linnameeskond B | 36 | 12 | 5 | 19 | 66/82 | -16 | 41 | TTBTB | |
8Elva | 36 | 12 | 4 | 20 | 45/75 | -30 | 40 | HHBTB | |
9Tallinna JK Legion | 36 | 5 | 6 | 25 | 37/97 | -60 | 21 | BBBTB | |
10Kohtla Jarve JK Jarve | 36 | 6 | 2 | 28 | 50/123 | -73 | 20 | BHTBB |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff