Bảng xếp hạng Estonian Esiliiga
Bảng xếp hạng Estonian Esiliiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110/42 | +68 | 78 | TTTTT | |
2Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75/42 | +33 | 75 | TBHTT | |
3Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96/55 | +41 | 66 | BTBBB | |
4JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70/44 | +26 | 60 | THHTB | |
5Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67/54 | +13 | 53 | HHBBT | |
6Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60/71 | -11 | 44 | BBBHB | |
7JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72/87 | -15 | 42 | TTHTT | |
8Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47/62 | -15 | 41 | TTBBH | |
9Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47/121 | -74 | 25 | HHTBB | |
10Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35/101 | -66 | 16 | BHTBB |
Promotion
Promotion Playoffs
Relegation Playoffs
Relegation