Bảng xếp hạng Estonian Esiliiga
Bảng xếp hạng Estonian Esiliiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Tallinna FC Levadia B | 36 | 20 | 10 | 6 | 94/41 | +53 | 70 | BTTHB | |
2Johvi FC Lokomotiv | 36 | 20 | 9 | 7 | 80/39 | +41 | 69 | THBTT | |
3Flora Tallinn II | 36 | 17 | 6 | 13 | 56/54 | +2 | 57 | BTHHB | |
4Rakvere FC Flora | 36 | 16 | 8 | 12 | 68/58 | +10 | 56 | BBBTB | |
5Tartu SK 10 | 36 | 17 | 3 | 16 | 58/67 | -9 | 54 | HTTTB | |
6Tartu JK Maag Tammeka B | 36 | 15 | 7 | 14 | 70/57 | +13 | 52 | TBTHT | |
7Vandra JK Vaprus | 36 | 12 | 10 | 14 | 61/55 | +6 | 46 | THHBT | |
8Viljandi Tulevik | 36 | 12 | 10 | 14 | 49/57 | -8 | 46 | TTHBT | |
9Puuma | 36 | 8 | 5 | 23 | 40/91 | -51 | 29 | BBBBT | |
10Kivioli Tamme Auto | 36 | 7 | 4 | 25 | 60/117 | -57 | 25 | TBBTT |