Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga
Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Flora Tallinn | 36 | 26 | 8 | 2 | 100/24 | +76 | 86 | TTHTH | |
2Nomme JK Kalju | 36 | 24 | 7 | 5 | 82/23 | +59 | 79 | BTTTT | |
3Levadia Tallinn | 36 | 22 | 10 | 4 | 78/25 | +53 | 76 | TTTBT | |
4Trans Narva | 36 | 22 | 7 | 7 | 107/29 | +78 | 73 | BHBTT | |
5JK Sillamae Kalev | 36 | 17 | 3 | 16 | 77/59 | +18 | 54 | TBBBB | |
6Paide Linnameeskond | 36 | 13 | 6 | 17 | 40/51 | -11 | 45 | TTBTB | |
7Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 6 | 19 | 57/75 | -18 | 39 | TTTHB | |
8Viljandi Tulevik | 36 | 8 | 6 | 22 | 37/69 | -32 | 30 | BBBTB | |
9FC Kuressaare | 36 | 6 | 5 | 25 | 28/70 | -42 | 23 | BBBTB | |
10Ajax Lasnamae | 36 | 0 | 4 | 32 | 11/192 | -181 | 4 | BBBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team