Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga
Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Levadia Tallinn | 36 | 30 | 1 | 5 | 69/24 | +45 | 91 | TTTTT | |
2Nomme JK Kalju | 36 | 26 | 6 | 4 | 78/23 | +55 | 84 | TTTTH | |
3JK Sillamae Kalev | 36 | 23 | 6 | 7 | 75/22 | +53 | 75 | TTTTT | |
4FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 5 | 10 | 83/40 | +43 | 68 | BTTBH | |
5Paide Linnameeskond | 36 | 15 | 2 | 19 | 43/58 | -15 | 47 | TBBTB | |
6FCI Tallinn | 36 | 10 | 8 | 18 | 36/56 | -20 | 38 | TBBBB | |
7Trans Narva | 36 | 11 | 3 | 22 | 39/55 | -16 | 36 | BTTBT | |
8JK Tallinna Kalev | 36 | 10 | 4 | 22 | 35/77 | -42 | 34 | BBBTT | |
9Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 8 | 8 | 20 | 30/68 | -38 | 32 | BTBBB | |
10FC Kuressaare | 36 | 2 | 5 | 29 | 22/87 | -65 | 11 | BBBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team