Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga
Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Flora Tallinn | 36 | 27 | 3 | 6 | 72/24 | +48 | 84 | BTTTT | |
2Levadia Tallinn | 36 | 22 | 10 | 4 | 78/32 | +46 | 76 | TBHTT | |
3Nomme JK Kalju | 36 | 22 | 5 | 9 | 69/36 | +33 | 71 | HTHTT | |
4FCI Tallinn | 36 | 17 | 11 | 8 | 50/32 | +18 | 62 | BTBTT | |
5JK Sillamae Kalev | 36 | 17 | 8 | 11 | 63/43 | +20 | 59 | TTTBT | |
6Trans Narva | 36 | 14 | 7 | 15 | 50/46 | +4 | 49 | BBHBB | |
7Paide Linnameeskond | 36 | 9 | 6 | 21 | 50/73 | -23 | 33 | TTTTB | |
8Parnu JK Vaprus | 36 | 6 | 8 | 22 | 38/87 | -49 | 26 | BBHBB | |
9Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 7 | 4 | 25 | 39/96 | -57 | 25 | TBBBB | |
10Viljandi Tulevik | 36 | 6 | 4 | 26 | 35/75 | -40 | 22 | HBBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Degrade Team