Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga
Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Flora Tallinn | 36 | 28 | 6 | 2 | 100/28 | +72 | 90 | HTTTH | |
2Levadia Tallinn | 36 | 25 | 9 | 2 | 106/20 | +86 | 84 | HHTTT | |
3Nomme JK Kalju | 36 | 24 | 6 | 6 | 101/32 | +69 | 78 | TTHBT | |
4FCI Tallinn | 36 | 20 | 5 | 11 | 103/47 | +56 | 65 | HTBTB | |
5Trans Narva | 36 | 13 | 6 | 17 | 46/63 | -17 | 45 | BHBTB | |
6Paide Linnameeskond | 36 | 10 | 8 | 18 | 47/88 | -41 | 38 | TTHBT | |
7Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 9 | 10 | 17 | 40/63 | -23 | 37 | HBTTB | |
8JK Sillamae Kalev | 36 | 10 | 6 | 20 | 52/76 | -24 | 36 | BBTBT | |
9Viljandi Tulevik | 36 | 8 | 4 | 24 | 34/95 | -61 | 28 | TBBBH | |
10Parnu JK Vaprus | 36 | 2 | 2 | 32 | 29/146 | -117 | 8 | BBBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team