Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga
Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Flora Tallinn | 29 | 26 | 2 | 1 | 76/17 | +59 | 80 | HTTTT | |
2Paide Linnameeskond | 30 | 21 | 1 | 8 | 80/43 | +37 | 64 | TBHTT | |
3Levadia Tallinn | 29 | 17 | 6 | 6 | 66/37 | +29 | 57 | HBTHT | |
4Nomme JK Kalju | 30 | 14 | 7 | 9 | 52/31 | +21 | 49 | BBBHH | |
5Tartu JK Maag Tammeka | 28 | 8 | 8 | 12 | 33/44 | -11 | 32 | HBBTT | |
6Viljandi Tulevik | 28 | 9 | 4 | 15 | 30/46 | -16 | 31 | HBHBB | |
7Tallinna JK Legion | 30 | 8 | 7 | 15 | 26/44 | -18 | 31 | TBTBH | |
8Trans Narva | 30 | 6 | 7 | 17 | 31/49 | -18 | 25 | BHTBB | |
9FC Kuressaare | 30 | 5 | 9 | 16 | 28/63 | -35 | 24 | TTHTB | |
10JK Tallinna Kalev | 30 | 5 | 5 | 20 | 20/68 | -48 | 20 | HHBTT |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team