Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga
Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Flora Tallinn | 36 | 23 | 10 | 3 | 74/24 | +50 | 79 | HBTTT | |
2Levadia Tallinn | 36 | 22 | 11 | 3 | 67/24 | +43 | 77 | HTHBT | |
3Paide Linnameeskond | 36 | 13 | 14 | 9 | 50/34 | +16 | 53 | HTHBT | |
4JK Tallinna Kalev | 36 | 14 | 11 | 11 | 49/41 | +8 | 53 | THTTT | |
5Nomme JK Kalju | 36 | 12 | 13 | 11 | 50/42 | +8 | 49 | HHHTB | |
6Parnu JK Vaprus | 36 | 12 | 12 | 12 | 40/43 | -3 | 48 | BTHHB | |
7FC Kuressaare | 36 | 12 | 7 | 17 | 36/60 | -24 | 43 | THTTB | |
8Trans Narva | 36 | 12 | 2 | 22 | 32/64 | -32 | 38 | BBBBT | |
9Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 5 | 12 | 19 | 33/65 | -32 | 27 | HTTBB | |
10Harju JK Laagri | 36 | 5 | 8 | 23 | 27/61 | -34 | 23 | BHBHB |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Playoffs
Relegation