Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga
Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Levadia Tallinn | 36 | 26 | 6 | 4 | 112/19 | +93 | 84 | TTBTT | |
2Nomme JK Kalju | 36 | 25 | 6 | 5 | 86/19 | +67 | 81 | TBTTB | |
3JK Sillamae Kalev | 36 | 25 | 4 | 7 | 108/34 | +74 | 79 | TTTTT | |
4FC Flora Tallinn | 36 | 24 | 7 | 5 | 88/36 | +52 | 79 | BTTBT | |
5FCI Tallinn | 36 | 18 | 9 | 9 | 80/45 | +35 | 63 | TTTTB | |
6Paide Linnameeskond | 36 | 9 | 8 | 19 | 39/67 | -28 | 35 | TBBTH | |
7Trans Narva | 36 | 6 | 10 | 20 | 37/79 | -42 | 28 | BBBBH | |
8Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 7 | 7 | 22 | 37/83 | -46 | 28 | BTBBT | |
9Johvi FC Lokomotiv | 36 | 4 | 6 | 26 | 35/115 | -80 | 18 | BBTBB | |
10JK Tallinna Kalev | 36 | 3 | 3 | 30 | 21/146 | -125 | 12 | BBBBB |
UEFA CL group stage
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team