Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga
Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Nomme JK Kalju | 36 | 29 | 5 | 2 | 106/17 | +89 | 92 | TBHTT | |
2Levadia Tallinn | 36 | 25 | 8 | 3 | 85/22 | +63 | 83 | TTTTT | |
3FC Flora Tallinn | 36 | 26 | 3 | 7 | 87/24 | +63 | 81 | HTTBT | |
4Trans Narva | 36 | 16 | 7 | 13 | 52/44 | +8 | 55 | HTTTB | |
5JK Sillamae Kalev | 36 | 15 | 10 | 11 | 51/43 | +8 | 55 | TBHBT | |
6Paide Linnameeskond | 36 | 11 | 9 | 16 | 34/52 | -18 | 42 | BHBTB | |
7FC Kuressaare | 36 | 5 | 11 | 20 | 31/80 | -49 | 26 | THBBH | |
8Viljandi Tulevik | 36 | 6 | 8 | 22 | 33/88 | -55 | 26 | BHBBB | |
9JK Tallinna Kalev | 36 | 4 | 9 | 23 | 27/87 | -60 | 21 | BBBBB | |
10Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 4 | 8 | 24 | 30/79 | -49 | 20 | BHTHB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team