Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga
Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Flora Tallinn | 36 | 29 | 4 | 3 | 104/32 | +72 | 91 | THTTT | |
2Levadia Tallinn | 36 | 26 | 8 | 2 | 100/16 | +84 | 86 | TTTBT | |
3Trans Narva | 36 | 22 | 8 | 6 | 67/31 | +36 | 74 | TTHTT | |
4JK Sillamae Kalev | 36 | 19 | 5 | 12 | 85/52 | +33 | 62 | BHTTB | |
5Nomme JK Kalju | 36 | 18 | 8 | 10 | 59/42 | +17 | 62 | THBBT | |
6Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 7 | 18 | 50/66 | -16 | 40 | BBHTT | |
7Viljandi Tulevik | 36 | 8 | 5 | 23 | 33/62 | -29 | 29 | BBHTB | |
8Paide Linnameeskond | 36 | 6 | 8 | 22 | 30/79 | -49 | 26 | BHHBT | |
9FC Kuressaare | 36 | 6 | 3 | 27 | 32/99 | -67 | 21 | TBBBB | |
10FC Lootus Kohtla-Jarve | 36 | 6 | 2 | 28 | 22/103 | -81 | 20 | BTBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team