Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga
Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Flora Tallinn | 36 | 31 | 4 | 1 | 94/21 | +73 | 97 | THTTB | |
2Levadia Tallinn | 36 | 24 | 7 | 5 | 74/25 | +49 | 79 | BHTBT | |
3Paide Linnameeskond | 36 | 19 | 8 | 9 | 84/37 | +47 | 65 | HTBTB | |
4Nomme JK Kalju | 36 | 19 | 8 | 9 | 59/30 | +29 | 65 | TBTHT | |
5FC Kuressaare | 36 | 13 | 11 | 12 | 49/51 | -2 | 50 | HTHBB | |
6Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 10 | 9 | 17 | 38/57 | -19 | 39 | HHTTB | |
7Trans Narva | 36 | 10 | 8 | 18 | 43/58 | -15 | 38 | HHBHB | |
8JK Tallinna Kalev | 36 | 10 | 5 | 21 | 42/92 | -50 | 35 | BHHTT | |
9Tallinna JK Legion | 36 | 6 | 8 | 22 | 34/82 | -48 | 22 | BTTHB | |
10Parnu JK Vaprus | 36 | 3 | 2 | 31 | 32/96 | -64 | 11 | BBBBT |