Bảng xếp hạng Estonian Women's Meistri Liiga
Bảng xếp hạng Estonian Women's Meistri Liiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Vaprus Parnu (w) | 10 | 10 | 0 | 0 | 62/6 | +56 | 30 | TTTTT | |
2FC Flora Tallinn (w) | 10 | 6 | 2 | 2 | 43/13 | +30 | 20 | BTTBT | |
3Levadia Tallinn (w) | 10 | 6 | 2 | 2 | 40/15 | +25 | 20 | TBBTB | |
4Tammeka Tartu (w) | 10 | 4 | 0 | 6 | 17/17 | 0 | 12 | BBBBB | |
5Tartu SK 10 Premium (w) | 10 | 1 | 1 | 8 | 3/68 | -65 | 4 | BTBBB | |
6Kali Lu (w) | 10 | 0 | 1 | 9 | 2/48 | -46 | 1 | BBBBB |
Title Playoffs - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Vaprus Parnu (w) | 6 | 6 | 0 | 0 | 22/4 | +18 | 18 | TTTTT | |
2FC Flora Tallinn (w) | 6 | 4 | 0 | 2 | 9/5 | +4 | 12 | BTTBT | |
3Levadia Tallinn (w) | 6 | 2 | 0 | 4 | 11/17 | -6 | 6 | TBBTB | |
4Tammeka Tartu (w) | 6 | 0 | 0 | 6 | 5/21 | -16 | 0 | BBBBB |